14 lines
1.4 KiB
Plaintext
14 lines
1.4 KiB
Plaintext
Cephalopholis
|
|
|
|
Cephalopholis là một chi cá biển trong họ Cá mú. Chi này được lập ra bởi Bloch và Schneider vào năm 1801.
|
|
Từ nguyên.
|
|
Từ định danh được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: "képhalos" (κέφαλος; "đầu") và "pholís" (φολίς; "vảy"), hàm ý đề cập đến lớp vảy cá phủ toàn phần đầu của "C. argus".
|
|
Các loài.
|
|
Tính đến hiện tại, có tất cả 24 loài được công nhận trong chi này, bao gồm:
|
|
Phân bố.
|
|
Trong 24 loài kể trên, có "C. panamensis" được phân bố ở Đông Thái Bình Dương, "C. fulva" và "C. cruentata" (Tây) cùng "C. nigri" và "C. taeniops" (Đông) ở Đại Tây Dương, còn lại được phân bố trải đều ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
|
|
Sinh học.
|
|
Nhiều loài cá mú là loài lưỡng tính tiền nữ, nghĩa là cá đực phải trải qua giai đoạn là cá cái trước khi trưởng thành. Tuy nhiên, ở "C. boenak", loài này còn có thể chuyển đổi ngược từ cá đực thành cá cái trong môi trường thí nghiệm. Đây là điều chưa được ghi nhận trước đó ở chi "Cephalopholis".
|
|
Con lai giữa hai loài "C. spiloparaea" và "C. aurantia" đã được phát hiện tại Nouvelle-Calédonie. "C. fulva" còn tạp giao khác loài với "Paranthias furcifer" ở ngoài khơi Bermuda.
|
|
|