Rag_basic/data/data_raw10k/pomacentrus_microspilus.txt

14 lines
1.5 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

Pomacentrus microspilus
Pomacentrus microspilus là một loài cá biển thuộc chi "Pomacentrus" trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2005.
Từ nguyên.
Từ định danh "chrysurus" được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: "micro" (mikrós, "nhỏ") và "spilos" (spílos, "chấm"), hàm ý đề cập đến đốm nhỏ ở gần gốc sau của vây lưng của cá trưởng thành.
Phạm vi phân bố và môi trường sống.
"P. microspilus" là một loài đặc hữu của đảo quốc Fiji, được thu thập gần các rạn san hô trên nền đáy bùn ở độ sâu đến 30 m.
Mô tả.
Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở "P. microspilus" là 7,4 cm. Cá trưởng thành có màu nâu xám sẫm với có một đốm đen lớn bao quanh gốc vây ngực, thường có thêm một đốm đen nhỏ ở ngay sau vây lưng (đốm này rất lớn ở cá con). Nửa trên của mắt có viền màu trắng quanh đồng tử.
Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 15; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 1516; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5; Số tia vây ở vây ngực: 1618; Số lược mang: 2124.
Sinh thái học.
Thức ăn của "P. microspilus" bao gồm tảo và các loài động vật phù du, thường hợp thành nhóm cùng kiếm ăn. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng.