18 lines
1.1 KiB
Plaintext
18 lines
1.1 KiB
Plaintext
Tiếng Chulym
|
|
|
|
Tiếng Chulym (Ось тили, тадар тили) là ngôn ngữ của người Chulym. Nó được sử dụng ở Nga, trên nhiều địa điểm khác nhau dọc theo sông Chulym. Ngôn ngữ này có nguy cơ tuyệt chủng và được liệt kê trong Sách đỏ của UNESCO. Theo điều tra dân số Nga năm 2010, trong số 355 người Chulym chỉ có 44 người nói được tiếng mẹ đẻ.
|
|
Tiếng Chulym có hai phương ngữ là Hạ Chulym và Trung Chulym ("Melets").
|
|
Phân loại.
|
|
Chulym bao gồm hai phương ngữ riêng biệt với nhiều phương ngữ phụ, tương ứng với các địa điểm dọc theo sông Chulym. Tên bản địa của chúng được viết nghiêng.
|
|
Hình thái và cú pháp học.
|
|
Đại từ nhân xưng.
|
|
Có 6 đại từ nhân xưng trong tiếng Chulym:
|
|
Cú pháp học.
|
|
Chulym sử dụng cấu trúc câu chủ-tân-động và từ đứng sau, giống như nhiều ngôn ngữ Turk lân cận.
|
|
Âm vị học.
|
|
Phụ âm.
|
|
"Nguồn":
|
|
Chữ viết.
|
|
Bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym:
|
|
|