Rag_basic/data/data_raw10k/labracinus_lineatus.txt

15 lines
1.7 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

Labracinus lineatus
Labracinus lineatus, thường được gọi là đạm bì sọc, là một loài cá biển thuộc chi "Labracinus" trong họ Cá đạm bì. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1875.
Từ "lineatus" trong tiếng Latin có nghĩa là "đường sọc", ám chỉ các sọc sẫm màu trên cơ thể.
Phân bố và môi trường sống.
"L. lineatus" được phân bố ở phía đông Ấn Độ Dương, và là loài đặc hữu của Tây Úc, từ Mandurah đến vùng Kimberley. Chúng thường sống xung quanh các rạn san hô, bãi đá ngầm cạn ở gần bờ, ở độ sâu khoảng 5 15 m.
Mô tả.
"L. lineatus" trưởng thành dài khoảng 25 cm. Đầu của "L. lineatus" có màu ôliu với các vết đốm màu lam. Thân trước thường có màu ửng đỏ. Các hàng chấm màu xanh lam kéo dài từ đầu xuống cuống đuôi. Các vây viền xanh lam, có những hàng chấm màu hồng. Đây là một trong những loài cá đạm bì có chiều dài lớn nhất họ.
Số ngạnh ở vây lưng: 2; Số vây tia mềm ở vây lưng: 24 - 26; Số ngạnh ở vây hậu môn: 3; Số vây tia mềm ở vây hậu môn: 14 - 15.
Thức ăn của "L. lineatus" là những loài cá nhỏ. Tuy là cá nhiệt đới nhưng cũng thường được các thợ lặn bắt gặp trong các hang động dọc theo bờ biển trung tâm Tây Úc.
"L. lineatus" cũng rất thích nghi với điều kiện nuôi nhốt và được đánh bắt để phục vụ cho ngành thương mại cá cảnh.
Xem thêm.
Gerry Allen (1999), "Marine Fishes of South-East Asia: A Field Guide for Anglers and Divers", Nhà xuất bản Tuttle Publishing, tr.94 ISBN