Rag_basic/data/data_raw10k/paranthias_colonus.txt

18 lines
2.3 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

Paranthias colonus
Paranthias colonus là một loài cá biển thuộc chi "Paranthias" trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1846.
Từ nguyên.
Từ định danh được Latinh hóa từ "Colon", tên thông thường của "Serranus creolus" (= "Paranthias furcifer") ở Antilles, vì hai loài này tương đồng với nhau.
Phân loại.
Dựa trên kết quả phân tích trình tự DNA, Craig và Hastings (2007) đã gộp "Paranthias" vào danh pháp đồng nghĩa của "Cephalopholis". Điều này được một số nhà ngư học đồng tình, nhưng dựa trên đặc trưng hình thái thì Parenti và Randall (2020) vẫn tách biệt hai chi này.
Cơ sở dữ liệu trực tuyến Catalog of Fishes tính đến năm 2022 vẫn công nhận tính hợp lệ của loài "P. furcifer", nhưng lại chuyển "P. colonus" sang chi "Cephalopholis".
Phạm vi phân bố và môi trường sống.
"P. colonus" có phân bố rộng ở Đông Thái Bình Dương, từ bờ nam bang California (Hoa Kỳ) về phía nam đến Peru, bao gồm tất cả các hòn đảo ngoài khơi.
"P. colonus" ưa sống trên các rạn san hô và vùng biển có nền đáy cứng, độ sâu đến ít nhất là 120 m.
Mô tả.
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở "P. colonus" là 35,6 cm. Cá có màu đỏ nhạt với một hàng đốm màu xanh tím ở phần lưng và cuống đuôi. Gốc vây ngực có một đốm xanh óng. Gốc vây lưng sẫm màu, viền vây màu xanh lục pha đỏ. Một số cá thể có 2 vệt xanh lam trên má. Cá con màu vàng hồng, trên lưng có nhiều đốm xanh óng.
Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 1821; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 911; Số tia vây ở vây ngực: 1923; Số vảy đường bên: 6886.
Ký sinh.
"P. colonus" chứa nhiều loài ký sinh, bao gồm các loài giun sán là "Prodistomum orientalis", "Scolex pleuronectis" cùng nhiều loài thuộc các chi "Anisakis", "Brachyphallus", "Lecithochirium", "Spinitectus", "Caligus" và "Hatschekia". Loài giun dẹp "Pseudorhabdosynochus jeanloui" được mô tả vào năm 2015 lấy từ cơ thể loài cá này ở ngoài khơi Peru.