14 lines
1.5 KiB
Plaintext
14 lines
1.5 KiB
Plaintext
Choerodon frenatus
|
||
|
||
Choerodon frenatus là một loài cá biển thuộc chi "Choerodon" trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1910.
|
||
Từ nguyên.
|
||
Tính từ định danh "frenatus" trong tiếng Latinh mang nghĩa là "có đeo dây cương", hàm ý đề cập đến các vệt sọc xanh lam trên đầu của loài cá này.
|
||
Phạm vi phân bố và môi trường sống.
|
||
"C. frenatus" là một loài đặc hữu của vùng biển phía đông nước Úc, từ Cairns, Queensland đến sông Clarence, New South Wales. Loài cá này được tìm thấy ở những khu vực có nền đáy mềm và đá vụn, độ sâu khoảng 28–83 m.
|
||
Mô tả.
|
||
Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở "C. frenatus" là 20 cm. Cơ thể phớt màu ô liu ở thân trên; hai bên thân màu hồng, trắng ở bụng. Vảy cá có thể có các vạch màu xanh lam nhạt hoặc tím nhạt. Đầu có nhiều vệt sọc xanh. Phía trên đường bên có một vệt sọc màu đỏ.
|
||
Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 7; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 10; Số tia vây ở vây ngực: 15; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.
|
||
Sinh thái học.
|
||
Thức ăn của "C. frenatus" có lẽ là những loài động vật có vỏ cứng, bao gồm giáp xác, nhuyễn thể và cầu gai. Chúng có thể sống thành từng nhóm nhỏ.
|
||
|