117 lines
6.6 KiB
Plaintext
117 lines
6.6 KiB
Plaintext
Cúp UEFA 1995–96
|
||
|
||
Cúp UEFA 1995–96 là mùa giải thứ 25 của giải đấu bóng đá cấp câu lạc bộ hạng ba thời điểm đó của châu Âu do UEFA tổ chức. Câu lạc bộ Đức Bayern Munich đã vô địch với tổng tỷ số cao hơn trước Bordeaux của Pháp. Girondins de Bordeaux đã đi đến trận chung kết với khởi điểm từ UEFA Intertoto Cup 1995, mùa giải đầu tiên của giải đấu, trở thành đội bóng có suất dự thông qua Intertoto Cup duy nhất tiến sâu đến giai đoạn này của Cúp UEFA. Với chiến thắng này, Bayern trở thành câu lạc bộ thứ ba giành được cả ba danh hiệu lớn của châu Âu (Cúp C1 châu Âu/UEFA Champions League, Cúp UEFA/UEFA Europa League và UEFA Cup Winners' Cup). Chính chung kết mùa giải này là trận chung kết Cúp UEFA duy nhất trong những năm 1990 không có sự góp mặt của bất kỳ đội bóng Ý nào.
|
||
Mùa giải 1995–96 cũng chứng kiến sự trở lại của các câu lạc bộ Nam Tư trên đấu trường quốc tế sau ba năm cấm thi đấu do lệnh cấm vận của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, nhà vô địch quốc gia Nam Tư, Sao Đỏ Beograd, đã bị loại ngay từ vòng sơ loại.
|
||
Vòng sơ loại.
|
||
Lượt về.
|
||
"Omonia thắng với tổng tỷ số 5–1."
|
||
"Sparta Prague thắng với tổng tỷ số 4–2."
|
||
"RAF Jelgava thắng với tổng tỷ số 2–1."
|
||
"Olimpija Ljubljana thắng với tổng tỷ số 3–2."
|
||
"Widzew Łódź thắng với tổng tỷ số 5–0."
|
||
"Brøndby thắng với tổng tỷ số 6–0."
|
||
"Silkeborg thắng với tổng tỷ số 6–1."
|
||
"Levski Sofia thắng với tổng tỷ số 2–1."
|
||
"Malmö thắng với tổng tỷ số 4–0."
|
||
"Lugano thắng với tổng tỷ số 4-0."
|
||
"Újpest thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"Tổng tỷ số 0–0; Dinamo Minsk thắng 3–1 trên chấm luân lưu."
|
||
"Fenerbahçe thắng với tổng tỷ số 6–0."
|
||
"Vardar thắng với tổng tỷ số 3–0."
|
||
"Glenavon thắng với tổng tỷ số 1–0."
|
||
"Chornomorets Odessa thắng với tổng tỷ số 7–2."
|
||
"Austria Wien thắng với tổng tỷ số 9–1."
|
||
"Lillestrøm thắng với tổng tỷ số 4–1."
|
||
"Tổng tỷ số 3–3; MyPa thắng nhờ bàn thắng sân khách."
|
||
"Örebro đưa vào sân một cầu thủ không hợp lệ, nên trận đấu được xử thắng 3–0 cho Avenir Beggen. Avenir Beggen thắng với tổng tỷ số 3–0."
|
||
"Botev Plovdiv thắng với tổng tỷ số 2–0."
|
||
"Olympiacos thắng với tổng tỷ số 3–0."
|
||
"Raith Rovers thắng với tổng tỷ số 6–2."
|
||
"Neuchâtel Xamax thắng với tổng tỷ số 1–0."
|
||
"IA thắng với tổng tỷ số 6–0."
|
||
"Slovan Bratislava thắng với tổng tỷ số 6–0."
|
||
"Slavia Prague thắng với tổng tỷ số 2–1."
|
||
"Hapoel Be'er Sheva thắng với tổng tỷ số 3–0."
|
||
"Maribor thắng với tổng tỷ số 2–1."
|
||
"Viking thắng với tổng tỷ số 7–1."
|
||
"Zagłębie Lubin thắng với tổng tỷ số 1–0."
|
||
"Zimbru Chișinău thắng với tổng tỷ số 2–0."
|
||
Vòng một.
|
||
Lượt về.
|
||
"Lugano thắng với tổng tỷ số 2–1."
|
||
"Milan thắng với tổng tỷ số 8–1."
|
||
"Tổng tỷ số 2–2; Sparta Prague thắng nhờ bàn thắng sân khách."
|
||
"Leeds United thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"Bayern Munich thắng với tổng tỷ số 5–1."
|
||
"Brøndby thắng với tổng tỷ số 3–0."
|
||
"Tổng tỷ số 1–1; Chornomorets Odessa thắng 6–5 trên chấm luân lưu."
|
||
"Liverpool thắng với tổng tỷ số 2–1."
|
||
"Real Betis thắng với tổng tỷ số 4–1."
|
||
"Dinamo Minsk thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"Bordeaux thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"Werder Bremen thắng với tổng tỷ số 7–0."
|
||
"Barcelona thắng với tổng tỷ số 12–0."
|
||
"Benfica thắng với tổng tỷ số 5–2."
|
||
"Tổng tỷ số 2–2; Nottingham Forest thắng nhờ bàn thắng sân khách."
|
||
"PSV thắng với tổng tỷ số 8–2."
|
||
"Roma thắng với tổng tỷ số 5–1."
|
||
"Olympiacos thắng với tổng tỷ số 5–1."
|
||
"Eendracht Aalst thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"Raith Rovers thắng với tổng tỷ số 3–2."
|
||
"Lens thắng với tổng tỷ số 13–0."
|
||
"Strasbourg thắng với tổng tỷ số 5–0."
|
||
"Roda JC thắng với tổng tỷ số 5–2."
|
||
"Lyon thắng với tổng tỷ số 2–0."
|
||
"Slavia Prague thắng với tổng tỷ số 2–1."
|
||
"Tổng tỷ số 2–2; Rotor Volgograd thắng nhờ bàn thắng sân khách."
|
||
"Sevilla thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"Kaiserslautern thắng với tổng tỷ số 4–2."
|
||
"Lazio thắng với tổng tỷ số 7–1."
|
||
"Auxerre thắng với tổng tỷ số 2–1."
|
||
"Vitória de Guimarães thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"Zimbru Chișinău thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
Vòng hai.
|
||
Lượt về.
|
||
"Real Betis thắng với tổng tỷ số 4–1."
|
||
"Slavia Prague thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"Sparta Prague thắng với tổng tỷ số 6–3."
|
||
"Nottingham Forest thắng với tổng tỷ số 1–0."
|
||
"Roma thắng với tổng tỷ số 4–0."
|
||
"Brøndby thắng với tổng tỷ số 1–0."
|
||
"Barcelona thắng với tổng tỷ số 7–0."
|
||
"Lens thắng với tổng tỷ số 4–0."
|
||
"Bordeaux thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"PSV thắng với tổng tỷ số 8–3."
|
||
"Lyon thắng với tổng tỷ số 4–1."
|
||
"Bayern Munich thắng với tổng tỷ số 4–1."
|
||
"Milan thắng với tổng tỷ số 3–1."
|
||
"Tổng tỷ số 2–2; Sevilla thắng nhờ bàn thắng sân khách."
|
||
"Benfica thắng với tổng tỷ số 3–2."
|
||
"Werder Bremen thắng với tổng tỷ số 6–2."
|
||
Vòng ba.
|
||
Lượt về.
|
||
"Milan thắng với tổng tỷ số 2–0."
|
||
"Bayern Munich thắng với tổng tỷ số 7–2."
|
||
"Roma thắng với tổng tỷ số 4–3."
|
||
"Bordeaux thắng với tổng tỷ số 3–2."
|
||
"Nottingham Forest thắng với tổng tỷ số 1–0."
|
||
"PSV thắng với tổng tỷ số 2–1."
|
||
"Barcelona thắng với tổng tỷ số 4–2."
|
||
"Slavia Prague thắng với tổng tỷ số 1–0."
|
||
Tứ kết.
|
||
Lượt về.
|
||
"Bordeaux thắng với tổng tỷ số 3–2."
|
||
"Barcelona thắng với tổng tỷ số 5–4."
|
||
"Tổng tỷ số 3–3; Slavia Prague thắng nhờ bàn thắng sân khách."
|
||
"Bayern Munich thắng với tổng tỷ số 7–2."
|
||
Bán kết.
|
||
Lượt về.
|
||
"Bordeaux thắng với tổng tỷ số 2–0."
|
||
"Bayern Munich thắng với tổng tỷ số 4–3."
|
||
Chung kết.
|
||
Lượt về.
|
||
"Bayern Munich thắng với tổng tỷ số 5–1."
|
||
Các cầu thủ ghi bàn hàng đầu.
|
||
Các cầu thủ ghi bàn hàng đầu từ Cúp UEFA 1995–96 như sau:
|
||
|