15 lines
1.8 KiB
Plaintext
15 lines
1.8 KiB
Plaintext
Pristilepis oligolepis
|
||
|
||
Pristilepis oligolepis là loài cá biển duy nhất thuộc chi Pristilepis trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1941.
|
||
Từ nguyên.
|
||
Tên chi, "pristilepis", được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: "prístis" (πρίστις, "cá đao") và "lepís" (λεπῐ́ς, "vảy"), hàm ý đề cập đến lớp vảy dạng lược lởm chởm của loài cá này. Từ định danh "oligolepis" được ghép từ "olígos" (ὀλίγος , "ít") và cũng với λεπῐ́ς, hàm ý đề cập đến việc loài này có ít vảy hơn so với các đồng loại ở chi "Holotrachys" (= "Plectrypops").
|
||
Phạm vi phân bố và môi trường sống.
|
||
"P. oligolepis" có phạm vi phân mảnh trải dài trên khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Ở Ấn Độ Dương, "P. oligolepis" chỉ được ghi nhận tại Réunion và cách một khoảng rất xa là ngoài khơi Tây Úc; còn ở Thái Bình Dương, "P. oligolepis" được tìm thấy tại vịnh Sagami và quần đảo Ogasawara (Nam Nhật Bản); quần đảo Hawaii; đảo Lord Howe (Úc); quần đảo Kermadec (New Zealand); xa hơn về phía đông là đến đảo Phục Sinh.
|
||
"P. oligolepis" là cá tầng đáy sống gần các hốc đá ở độ sâu khoảng 9–348 m.
|
||
Mô tả.
|
||
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở "P. oligolepis" là 30 cm. Toàn thân có màu đỏ cam, mỗi vảy có một đốm trắng tạo thành các hàng sọc ngang.
|
||
Số gai ở vây lưng: 12; Số tia vây ở vây lưng: 14–15; Số gai ở vây hậu môn: 4; Số tia vây ở vây hậu môn: 11–12.
|
||
Sinh thái học.
|
||
"P. oligolepis" là loài ăn đêm.
|
||
|